Có bao giờ bạn trăn trở:
Cuốn sách hay tài liệu mà mình đang tiếp nhận còn bao nhiêu phần trăm nguyên bản?
Nói gì thì nói, chứ học từ bản gốc bao giờ cũng tốt hơn. Đỡ tam sao thất bản. Nhưng tìm được bản gốc thực sự không đơn giản.
Thực ra, khó có thứ gì được gọi là sao y bản chính. Dù chúng ta có sử dụng máy ghi âm hay bất kỳ công cụ ghi chép hiện đại nào, chúng ta cũng chỉ có thể sao chép được phần âm thanh và ngôn từ. Còn hoàn cảnh, sự vật, sự việc, hiện tượng, con người và đặc biệt là trạng thái nhận thức của người nói thì khó mà sao chép được.
Tri thức, khi đi qua một người, đã bị ảnh hưởng bởi trạng thái nội tâm, khái niệm nguồn và hình ảnh trong tâm trí của người đó. Mỗi người tiếp nhận và truyền đạt tri thức lại mang theo những trải nghiệm và suy tư riêng. Chính vì vậy, cùng một bài giảng của người thầy nhưng lại có nhiều cách thức luận giải khác nhau.
Có tích truyện kể rằng, Ngài A Nan - người đã từng là thị giả thân cận nhất của Đức Phật, dù đã chứng đắc Thánh Quả Nhập Lưu và nổi tiếng với trí nhớ siêu phàm, vẫn bị Ngài Ma Ha Ca Diếp không cho phép tham dự kết tập kinh điển lần đầu tiên. Phải đến khi ngài A Nan chứng quả A La Hán, đạt được sự giác ngộ cao hơn và trạng thái nội tâm thanh tịnh tuyệt đối, mới được chấp nhận cho tham dự.
Câu chuyện này minh họa sâu sắc về bản chất của việc truyền tải tri thức. Khi lời Phật được nhắc lại bởi một vị Nhập Lưu, nó sẽ chỉ mang dấu ấn và sự hiểu biết giới hạn của vị Nhập Lưu. Còn khi một vị A La Hán nhắc lại lời Phật, tri thức được truyền ra tương ứng với mức độ giác ngộ và trí tuệ của vị A La Hán. Ít nhất, điều này cũng sẽ lợi lạc hơn nhiều lần cho người nghe.
Vậy chúng ta có nên học từ những tài liệu cổ không?
Câu trả lời là có.
Nhưng học theo cách nào để thực sự tiếp thu được giá trị của tri thức cổ?
Chúng ta cần thấu suốt con đường mà người thầy dẫn dắt, hiểu rõ tâm nguyện và mục đích truyền đạt những tri thức quý giá. Chẳng hạn với các vị Phật, vị Bồ Tát, các ngài đều có những đại nguyện vĩ đại.
Đại Bồ Tát Địa Tạng thề rằng:
“Địa ngục vị không, thệ bất thành Phật,” nghĩa là Ngài nguyện cứu độ tất cả chúng sinh trong địa ngục, không để một ai bị bỏ lại trước khi thành Phật.
Đại Bồ Tát Quán Thế Âm có nguyện lực:
"Nếu có vô số chúng sinh chịu khổ nạn, tâm niệm Quán Thế Âm Bồ Tát, thì Quán Thế Âm Bồ Tát liền quan sát tiếng tăm ấy, mà hóa ra thân hình phù hợp để cứu độ." Nguyện lực này cho thấy lòng từ bi vô hạn và sự linh hoạt trong việc cứu độ chúng sinh của Ngài.
Khi chúng ta khắc cốt ghi tâm, tin tưởng và thực hiện theo đại nguyện của các Ngài, chúng ta không những hấp thu tri thức vô hạn mà còn trở thành những người thừa kế thực sự của con đường mà các bậc đại thiện tri thức đã để lại. Một giây phút, tự nhiên trở thành "con cưng của Chư Phật", tự nhiên biết nên nói gì và làm gì phù hợp với hoàn cảnh thực tại, kết nối được với những kiến thức, hiểu biết vượt ngoài những gì bản thân nghe – thấy – nói – biết trong quá khứ, có tần sóng điện từ có thể tiếp cận với nền văn minh không gian.
Khi ứng dụng vào cuộc sống, nếu cuộc sống của chúng ta tốt đẹp hơn, mang lại những thay đổi tích cực, đó là dấu hiệu chúng ta học đúng cách và áp dụng tri thức một cách chính xác. Chúng ta sẽ nhận thấy những cải thiện rõ rệt: tướng mạo trở nên sáng sủa hơn, giọng nói trở nên thuyết phục và thu hút hơn, và môi trường sống xung quanh cũng trở nên hài hòa và tốt đẹp hơn.
Nếu cuộc sống của chúng ta ngày càng thịnh vượng, tướng mạo tốt đẹp, các mối quan hệ trở nên hài hòa và vạn sự đều diễn tiến thuận lợi, đó là dấu hiệu cho thấy chúng ta đang đi đúng hướng, dần hòa mình vào dòng chảy tự nhiên của vũ trụ.
Khi ấy, chúng ta đã học được tri thức nguyên bản
Nhận xét
Đăng nhận xét